Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
phá tan âm mưu
- smash a plot|= phá tan âm mưu địch smash the enemy plots
* Từ tham khảo/words other:
-
không bị khúc xạ
-
không bị kích động
-
không bị kích thích
-
không bị kiềm chế
-
không bị kiểm duyệt
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
phá tan âm mưu
* Từ tham khảo/words other:
- không bị khúc xạ
- không bị kích động
- không bị kích thích
- không bị kiềm chế
- không bị kiểm duyệt