Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
phá tan
- Break (silence, peace)
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
phá tan
- break (silence, peace)|= phá tan sự im lặng break the silence
* Từ tham khảo/words other:
-
chế độ ưu tiên dành chức vị
-
chế độ xí nghiệp ngỏ
-
chế độ xưa
-
chẻ đôi
-
chế dục
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
phá tan
* Từ tham khảo/words other:
- chế độ ưu tiên dành chức vị
- chế độ xí nghiệp ngỏ
- chế độ xưa
- chẻ đôi
- chế dục