Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
chế dục
* verb
- To restrain one's passions and desires, to practise continence
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
chế dục
- to restrain one's passions and desires; to practise continence
* Từ tham khảo/words other:
-
bằng các loại cây cỏ
-
bằng cách
-
bằng cách ấy
-
bằng cách chiếm đoạt
-
bằng cách cướp đoạt
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
chế dục
* Từ tham khảo/words other:
- bằng các loại cây cỏ
- bằng cách
- bằng cách ấy
- bằng cách chiếm đoạt
- bằng cách cướp đoạt