Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
bắp cày
* noun
- Plough-beam
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
bắp cày
* dtừ|- plough-beam, coulter, shaft of a plow
* Từ tham khảo/words other:
-
anh cả
-
anh cầm cờ chạy hiệu
-
ảnh căn cước
-
ảnh cắt
-
anh chàng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
bắp cày
* Từ tham khảo/words other:
- anh cả
- anh cầm cờ chạy hiệu
- ảnh căn cước
- ảnh cắt
- anh chàng