Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
bắp cải
* noun
- Cabbage
=rau Bắp cải
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
bắp cải
- cabbage|= bắp cải nhồi thịt stuffed cabbage|= ta biết một tháng không có bắp cải để ăn thì cuộc sống sẽ khốn nạn đến mức nào! i know what it's like to live off cabbage for a month!
* Từ tham khảo/words other:
-
ảnh bitmap
-
anh cả
-
anh cầm cờ chạy hiệu
-
ảnh căn cước
-
ảnh cắt
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
bắp cải
* Từ tham khảo/words other:
- ảnh bitmap
- anh cả
- anh cầm cờ chạy hiệu
- ảnh căn cước
- ảnh cắt