bập bùng | * adj - Flickering =ánh đuốc bập bùng trong đêm khuya+the torches flickered in the late night -Crescendo then diminuendo =tiếng trống bập bùng+the tomtom sounded crescendo then diminuendo =tiếng đệm đàn ghi ta bập bùng+the guitar's crescendo then diminuendo accompaniment =bập bà bập bùng+incessantly crescendo and diminuendo |
bập bùng | - flickering|= ánh đuốc bập bùng trong đêm khuya the torches flickered in the late night|- crescendo then diminuendo|= tiếng trống bập bùng the tomtom sounded crescendo then diminuendo|= tiếng đệm đàn ghi ta bập bùng the guitar's crescendo then diminuendo accompaniment|- drum, beat the drum, thump; rise and fall|= ngọn lửa bập bùng dancing flame; flickering flame |
* Từ tham khảo/words other:
- ánh hào quang
- anh hề
- anh hề chuyên nghiệp
- ảnh hình
- anh họ