Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
mai10
Cây mơ, hoa, quả của cây mơ:
mai hoa
o
dương mai
o
ô mai
o
thanh mai
o
trúc mai
o
tuyết mai.
Nguồn tham chiếu: Đại Từ điển Tiếng Việt
* Từ tham khảo:
-
mai chước
-
mai cốt bất mai danh
-
mai danh
-
mai danh ẩn tích
-
mai dong
* Tham khảo ngữ cảnh
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
mai10
* Từ tham khảo:
- mai chước
- mai cốt bất mai danh
- mai danh
- mai danh ẩn tích
- mai dong