Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
mai11
l. Chôn:
mai một
o
mai táng.
2. Cất giấu:
mai danh ẩn tích
o
mai phục.
Nguồn tham chiếu: Đại Từ điển Tiếng Việt
* Từ tham khảo:
-
mai cốt bất mai danh
-
mai danh
-
mai danh ẩn tích
-
mai dong
-
mai đây
* Tham khảo ngữ cảnh
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
mai11
* Từ tham khảo:
- mai cốt bất mai danh
- mai danh
- mai danh ẩn tích
- mai dong
- mai đây