Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
áp dẫn
Nh. áp giải.
Nguồn tham chiếu: Đại Từ điển Tiếng Việt
áp dẫn
đgt
(H. áp: kèm theo; dẫn: đưa đi) Đi kèm để đưa đến nơi nào:
Bọn lính áp dẫn những tù chính trị.
Nguồn tham chiếu: Từ điển - Nguyễn Lân
* Từ tham khảo:
-
áp dụng
-
áp đảo
-
áp đặt
-
áp điệu
-
áp đồng
* Tham khảo ngữ cảnh
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
áp dẫn
* Từ tham khảo:
- áp dụng
- áp đảo
- áp đặt
- áp điệu
- áp đồng