Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
áp đường
dt.
Bệnh ỉa phân xanh mùi nồng, lổn nhổn theo nước, do bụng nhiễm lạnh,tì khí hư nhược.
Nguồn tham chiếu: Đại Từ điển Tiếng Việt
* Từ tham khảo:
-
áp-ga-ni
-
áp giải
-
áp hoá học
-
áp kế
-
áp kế chân không
* Tham khảo ngữ cảnh
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
áp đường
* Từ tham khảo:
- áp-ga-ni
- áp giải
- áp hoá học
- áp kế
- áp kế chân không