áp kế | dt. Máy đo áp-lực thể lỏng. |
áp kế | dt. Dụng cụ đo áp suất tĩnh của chất lỏng hoặc chất khí. |
áp kế | dt (H. áp: ép; kế: tính, đo) Dụng cụ đo áp suất chất khí và chất lỏng: Cả phòng thí nghiệm chỉ có một áp kế. |
áp kế | dt. Máy dùng để tính áp lực nước trong những ống nước hay trong vùng nhứt định. |
áp kế | (lí) d. Dụng cụ để đo áp suất của chất khí hay chất lỏng. |
* Từ tham khảo:
- áp kế chân không
- áp kế cột chất lỏng
- áp kế hộp
- áp kế kim loại
- áp kế lò xo