Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
áp kế nước
Dụng cụ đo áp lực âm của nước trong đất, trong khoảng từ 0-0,9 át-mốt-phe, có nhiều biến dạng khác nhau tùy thuộc vào mục đích nghiên cứu, có thể dùng để đánh giá độ ẩm của đất.
Nguồn tham chiếu: Đại Từ điển Tiếng Việt
* Từ tham khảo:
-
áp kế thuỷ ngân
-
áp kế vi sai
-
áp lá cà
-
áp lực
-
áp lực thuỷ lực
* Tham khảo ngữ cảnh
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
áp kế nước
* Từ tham khảo:
- áp kế thuỷ ngân
- áp kế vi sai
- áp lá cà
- áp lực
- áp lực thuỷ lực