Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
áp đồng
đgt.
Bóng thần thánh áp sát vào người ngồi đồng, theo mê tín.
Nguồn tham chiếu: Đại Từ điển Tiếng Việt
áp đồng
Bóng thần thánh áp vào người ngồi đồng.
Nguồn tham chiếu: Từ điển - Khai Trí
* Từ tham khảo:
-
áp đường
-
áp-ga-ni
-
áp giải
-
áp hoá học
-
áp kế
* Tham khảo ngữ cảnh
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
áp đồng
* Từ tham khảo:
- áp đường
- áp-ga-ni
- áp giải
- áp hoá học
- áp kế