Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
lau tau
tt.
Láu táu:
lau tau đi trước
o
Bảy tám cậu học trò tí nhau vừa ở
phía nhà khách lau tau kéo lên.
Nguồn tham chiếu: Đại Từ điển Tiếng Việt
* Từ tham khảo:
-
làu bà làu bàu
-
làu bàu
-
làu bàu như chó hóc xương
-
làu làu
-
làu nhàu
-
lảu
* Tham khảo ngữ cảnh
Ôi chao , nếu không mau chân , bọn này cứ thắt mãi vòng vây , chí nguy ! Trũi l
lau tau
mà đã thấy cuống.
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
lau tau
* Từ tham khảo:
- làu bà làu bàu
- làu bàu
- làu bàu như chó hóc xương
- làu làu
- làu nhàu
- lảu