Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
bàn dao
dt.
Bộ phận làm việc chính của máy cắt kim loại (thường là máy tiện) để kẹp chặt hoặc chuyển dịch dụng cụ cắt hay sản phẩm khi gia công.
Nguồn tham chiếu: Đại Từ điển Tiếng Việt
* Từ tham khảo:
-
bàn dân thiên hạ
-
bàn đạc
-
bàn đãi
-
bàn đạp
-
bàn đạp bẻ ghi
-
bàn đèn
* Tham khảo ngữ cảnh
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
bàn dao
* Từ tham khảo:
- bàn dân thiên hạ
- bàn đạc
- bàn đãi
- bàn đạp
- bàn đạp bẻ ghi
- bàn đèn