Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
bàn đãi
dt.
Thiết bị rửa có dạng bàn nghiêng để tuyển cát sa khoáng, tách nguyên liệu ra thành tinh quặng nặng ởlớp dưới và các phần nhẹ ở lớp trên.
Nguồn tham chiếu: Đại Từ điển Tiếng Việt
* Từ tham khảo:
-
bàn đạp
-
bàn đạp bẻ ghi
-
bàn đèn
-
bàn đi tính lại
-
bàn định
-
bàn độc
* Tham khảo ngữ cảnh
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
bàn đãi
* Từ tham khảo:
- bàn đạp
- bàn đạp bẻ ghi
- bàn đèn
- bàn đi tính lại
- bàn định
- bàn độc