Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
bàn đạp bẻ ghi
dt.
Thiết bị tiếp xúc điện để điều khiển tín hiệu đường sắt, được đặt trên hoặc gần đường ray và do chính đoàn tàu làm cho hoạt động.
Nguồn tham chiếu: Đại Từ điển Tiếng Việt
* Từ tham khảo:
-
bàn đèn
-
bàn đi tính lại
-
bàn định
-
bàn độc
-
bàn giao
-
bàn giấy
* Tham khảo ngữ cảnh
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
bàn đạp bẻ ghi
* Từ tham khảo:
- bàn đèn
- bàn đi tính lại
- bàn định
- bàn độc
- bàn giao
- bàn giấy