Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
ouka
|=ANH HOA|-|= hoa anh đào
* Từ tham khảo/words other:
-
oukakumaku - おうかくまく 「 横隔膜 」
-
oukan - おうかん 「 王冠 」
-
oukoku - おうこく 「 王国 」
-
oukou - おうこう 「 王侯 」
-
oukyuu - おうきゅう 「 応急 」
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
ouka
* Từ tham khảo/words other:
- oukakumaku - おうかくまく 「 横隔膜 」
- oukan - おうかん 「 王冠 」
- oukoku - おうこく 「 王国 」
- oukou - おうこう 「 王侯 」
- oukyuu - おうきゅう 「 応急 」