Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
oukan
|-|= vương miện|=|= 王と女王だけが王冠を頂く: chỉ có vua và nữ hoàng mới được đội vương miện|= 王冠をささげ持つ: nâng cao chiếc vương miện|= たくさんの宝石をちりばめた王冠: vương miện gắn nhiều đá quí
* Từ tham khảo/words other:
-
oukoku - おうこく 「 王国 」
-
oukou - おうこう 「 王侯 」
-
oukyuu - おうきゅう 「 応急 」
-
oukyuushochi - おうきゅうしょち 「 応急処置 」
-
ouma - おうま 「 黄麻 」
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
oukan
* Từ tham khảo/words other:
- oukoku - おうこく 「 王国 」
- oukou - おうこう 「 王侯 」
- oukyuu - おうきゅう 「 応急 」
- oukyuushochi - おうきゅうしょち 「 応急処置 」
- ouma - おうま 「 黄麻 」