Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
oukoku
|-|= vương quốc; đất nước theo chế độ quân chủ|= 強大で誇り高き王国: một vương quốc lớn mạnh đầy tự hào|= タイ王国: vương quốc Thái Lan
* Từ tham khảo/words other:
-
oukou - おうこう 「 王侯 」
-
oukyuu - おうきゅう 「 応急 」
-
oukyuushochi - おうきゅうしょち 「 応急処置 」
-
ouma - おうま 「 黄麻 」
-
oumen - おうめん 「 凹面 」
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
oukoku
* Từ tham khảo/words other:
- oukou - おうこう 「 王侯 」
- oukyuu - おうきゅう 「 応急 」
- oukyuushochi - おうきゅうしょち 「 応急処置 」
- ouma - おうま 「 黄麻 」
- oumen - おうめん 「 凹面 」