Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
oukou
|-|= vương hầu; quí tộc|= 王侯の遊び: trò chơi của các nhà quí tộc|= 王侯貴族のような生活をする: có một cuộc sống giống như những nhà quí tộc|= 王侯貴族の家に生まれる: được sinh ra trong một gia đình quí tộc
* Từ tham khảo/words other:
-
oukyuu - おうきゅう 「 応急 」
-
oukyuushochi - おうきゅうしょち 「 応急処置 」
-
ouma - おうま 「 黄麻 」
-
oumen - おうめん 「 凹面 」
-
oumenkyou - おうめんきょう 「 凹面鏡 」
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
oukou
* Từ tham khảo/words other:
- oukyuu - おうきゅう 「 応急 」
- oukyuushochi - おうきゅうしょち 「 応急処置 」
- ouma - おうま 「 黄麻 」
- oumen - おうめん 「 凹面 」
- oumenkyou - おうめんきょう 「 凹面鏡 」