Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
oukyuu
|= Sơ cứu; cấp cứu|= 応急手当を施す: sơ cứu (cấp cứu) cho ai đó|= (人)に応急手当をする: cấp cứu cho ai đó|= どちらも応急手当が必要だという点で似ている: cho dù thế nào thì cũng có điểm chung (điểm giống nhau) đó là cần phải tiến hành cấp cứu|= 応急策をとる: áp dụng biện pháp sơ cứu
* Từ tham khảo/words other:
-
oukyuushochi - おうきゅうしょち 「 応急処置 」
-
ouma - おうま 「 黄麻 」
-
oumen - おうめん 「 凹面 」
-
oumenkyou - おうめんきょう 「 凹面鏡 」
-
oumu - おうむ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
oukyuu
* Từ tham khảo/words other:
- oukyuushochi - おうきゅうしょち 「 応急処置 」
- ouma - おうま 「 黄麻 」
- oumen - おうめん 「 凹面 」
- oumenkyou - おうめんきょう 「 凹面鏡 」
- oumu - おうむ