Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
oukakumaku
|-|= cơ hoành|= 横隔膜を弱める: làm cho cơ hoành yếu đi|= 横隔膜の下方にある: nằm ở phía dưới của cơ hoành
* Từ tham khảo/words other:
-
oukan - おうかん 「 王冠 」
-
oukoku - おうこく 「 王国 」
-
oukou - おうこう 「 王侯 」
-
oukyuu - おうきゅう 「 応急 」
-
oukyuushochi - おうきゅうしょち 「 応急処置 」
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
oukakumaku
* Từ tham khảo/words other:
- oukan - おうかん 「 王冠 」
- oukoku - おうこく 「 王国 」
- oukou - おうこう 「 王侯 」
- oukyuu - おうきゅう 「 応急 」
- oukyuushochi - おうきゅうしょち 「 応急処置 」