Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
chủ mưu
@chủ mưu|-être le promoteur; être le principal instigateur|-principal instigateur|= Chủ_mưu đã bị bắt |+instigateur principal a été arrêté|-préméditation|= phá_hoại có chủ_mưu |+sabotage avec préméditation
* Từ tham khảo/words other:
-
chủ não
-
chữ ngả
-
chủ nghĩa
-
chữ nghĩa
-
chữ nghiêng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ Pháp):
chủ mưu
* Từ tham khảo/words other:
- chủ não
- chữ ngả
- chủ nghĩa
- chữ nghĩa
- chữ nghiêng