Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
chữ nghĩa
@chữ nghĩa|-culture; instruction|= Người có chữ_nghĩa |+homme qui a de la culture ; homme qui a de l'instruction
* Từ tham khảo/words other:
-
chữ nghiêng
-
chủ ngữ
-
chữ ngũ
-
chủ nhà
-
chủ nhân
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ Pháp):
chữ nghĩa
* Từ tham khảo/words other:
- chữ nghiêng
- chủ ngữ
- chữ ngũ
- chủ nhà
- chủ nhân