Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
chữ nghiêng
@chữ nghiêng|-(typ.) lettre italique; italique
* Từ tham khảo/words other:
-
chủ ngữ
-
chữ ngũ
-
chủ nhà
-
chủ nhân
-
chủ nhân ông
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ Pháp):
chữ nghiêng
* Từ tham khảo/words other:
- chủ ngữ
- chữ ngũ
- chủ nhà
- chủ nhân
- chủ nhân ông