Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
chủ nhân ông
@chủ nhân ông|-souverain maître|= Nhân_dân là chủ_nhân_ông của đất_nước này |+le peuple est le souverain maître de ce pays
* Từ tham khảo/words other:
-
chủ nhật
-
chữ nhật
-
chủ nhiệm
-
chữ nho
-
chứ như
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ Pháp):
chủ nhân ông
* Từ tham khảo/words other:
- chủ nhật
- chữ nhật
- chủ nhiệm
- chữ nho
- chứ như