Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
chữ nhật
@chữ nhật|-rectangulaire|= Mảnh đất chữ_nhật |+terrain rectangulaire|=hình chữ_nhật |+rectangle
* Từ tham khảo/words other:
-
chủ nhiệm
-
chữ nho
-
chứ như
-
chu niên
-
chú nó
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ Pháp):
chữ nhật
* Từ tham khảo/words other:
- chủ nhiệm
- chữ nho
- chứ như
- chu niên
- chú nó