Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
chứ như
@chứ như|-quant à|= Nó lặng_im , chứ_như tôi , tôi sẽ nói_thẳng sự_thực ra |+il garde le silence ; quant à moi , je dirais toute la vérité
* Từ tham khảo/words other:
-
chu niên
-
chú nó
-
chủ nô
-
chủ nợ
-
chữ nôm
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ Pháp):
chứ như
* Từ tham khảo/words other:
- chu niên
- chú nó
- chủ nô
- chủ nợ
- chữ nôm