Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
chu niên
@chu niên|-(arch.) anniversaire|= Lễ đệ thập chu_niên ngày thành_lập Mặt_trận Tổ_quốc |+fête aniversaire de la dixième année de la fondation du Front de la Patrie
* Từ tham khảo/words other:
-
chú nó
-
chủ nô
-
chủ nợ
-
chữ nôm
-
chư ông
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ Pháp):
chu niên
* Từ tham khảo/words other:
- chú nó
- chủ nô
- chủ nợ
- chữ nôm
- chư ông