Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
chú nó
@chú nó|-il; lui (désignant son petit frère ou son petit cousin)|= Chú nó còn trẻ |+il est encore jeune , mom petit frère|-như chú_mày|= Chú_nó bỏ hộ anh cái thư này ra bưu_điện |+il me posteras cette lettre , s'il te plaît
* Từ tham khảo/words other:
-
chủ nô
-
chủ nợ
-
chữ nôm
-
chư ông
-
chủ phạm
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ Pháp):
chú nó
* Từ tham khảo/words other:
- chủ nô
- chủ nợ
- chữ nôm
- chư ông
- chủ phạm