Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
chủ nhiệm
@chủ nhiệm|-gérant; directeur; président|= Chủ_nhiệm hợp_tác_xã |+gérant de coopérative|= chủ_nhiệm khoa |+doyen de faculté|= giáo_viên chủ_nhiệm |+professeur responsable
* Từ tham khảo/words other:
-
chữ nho
-
chứ như
-
chu niên
-
chú nó
-
chủ nô
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ Pháp):
chủ nhiệm
* Từ tham khảo/words other:
- chữ nho
- chứ như
- chu niên
- chú nó
- chủ nô