Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
chủ não
@chủ não|-(rare) dirigeant|= Cơ_quan chủ_não |+organe dirigeant
* Từ tham khảo/words other:
-
chữ ngả
-
chủ nghĩa
-
chữ nghĩa
-
chữ nghiêng
-
chủ ngữ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ Pháp):
chủ não
* Từ tham khảo/words other:
- chữ ngả
- chủ nghĩa
- chữ nghĩa
- chữ nghiêng
- chủ ngữ