Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
chủ nghĩa
@chủ nghĩa|-doctrine|= Chủ_nghĩa xét_lại |+doctrines des révisionnistes ; révisionnisme|-système|= Chủ_nghĩa thực_dân |+système d'expansion coloniale ; colonialisme
* Từ tham khảo/words other:
-
chữ nghĩa
-
chữ nghiêng
-
chủ ngữ
-
chữ ngũ
-
chủ nhà
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ Pháp):
chủ nghĩa
* Từ tham khảo/words other:
- chữ nghĩa
- chữ nghiêng
- chủ ngữ
- chữ ngũ
- chủ nhà