Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
sự thi cử
しけん - 「試験」
* Từ tham khảo/words other:
-
sự thi đấu
-
sự thi đỗ
-
sự thi hành
-
sự thi hành nghiêm khắc
-
sự thi nói
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
sự thi cử
* Từ tham khảo/words other:
- sự thi đấu
- sự thi đỗ
- sự thi hành
- sự thi hành nghiêm khắc
- sự thi nói