Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
sự thi đấu
そうだつ - 「争奪」|=Cuộc thi đấu giành cúp vô địch.|+ 優勝杯争奪戦|=そうだつせん - 「争奪戦」|=Tổ chức cuộc thi chọn người tài năng nhất.|+ 一番才能のある人材をめぐって争奪戦を行う|=Tham gia cuộc thi giành chức vô địch.|+ 優勝杯争奪戦に出る
* Từ tham khảo/words other:
-
sự thi đỗ
-
sự thi hành
-
sự thi hành nghiêm khắc
-
sự thi nói
-
sự thị sát
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
sự thi đấu
* Từ tham khảo/words other:
- sự thi đỗ
- sự thi hành
- sự thi hành nghiêm khắc
- sự thi nói
- sự thị sát