Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
sự thi đỗ
ごうかく - 「合格」|=Chúc mừng cậu đã thi đỗ đại học.|+ 大学入試合格おめでとう。|=とうだい - 「登第」 - [ĐĂNG ĐỆ]
* Từ tham khảo/words other:
-
sự thi hành
-
sự thi hành nghiêm khắc
-
sự thi nói
-
sự thị sát
-
sự thi trượt
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
sự thi đỗ
* Từ tham khảo/words other:
- sự thi hành
- sự thi hành nghiêm khắc
- sự thi nói
- sự thị sát
- sự thi trượt