Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
sự thi nói
こうとう - 「口頭」
* Từ tham khảo/words other:
-
sự thị sát
-
sự thi trượt
-
sự thi vấn đáp
-
sự thích ca hát
-
sự thích đáng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
sự thi nói
* Từ tham khảo/words other:
- sự thị sát
- sự thi trượt
- sự thi vấn đáp
- sự thích ca hát
- sự thích đáng