Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
sự thích đáng
だとう - 「妥当」|=てきせつ - 「適切」|=Cập nhật và sửa đổi sẽ được thông báo thích đáng kịp thời|+ 更新と変更は適切かつ適時に伝えられる
* Từ tham khảo/words other:
-
sự thích dùng
-
sự thích học
-
sự thích hợp
-
sự thích hợp nhất
-
sự thích nghi
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
sự thích đáng
* Từ tham khảo/words other:
- sự thích dùng
- sự thích học
- sự thích hợp
- sự thích hợp nhất
- sự thích nghi