Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
sự thích học
こうがく - 「好学」 - [HẢO HỌC]|=người thích học (ham mê học hỏi, thích học hỏi, có tinh thần cầu thị)|+ 好学の士
* Từ tham khảo/words other:
-
sự thích hợp
-
sự thích hợp nhất
-
sự thích nghi
-
sự thích thú
-
sự thích thú đến phát run
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
sự thích học
* Từ tham khảo/words other:
- sự thích hợp
- sự thích hợp nhất
- sự thích nghi
- sự thích thú
- sự thích thú đến phát run