Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
sự thích nghi
てきごう - 「適合」|=thích nghi với thực tế|+ 〜という現実に適合させる|=ゆうずうする - 「融通」
* Từ tham khảo/words other:
-
sự thích thú
-
sự thích thú đến phát run
-
sự thích thú đọc sách
-
sự thích thú vô cùng
-
sự thích ứng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
sự thích nghi
* Từ tham khảo/words other:
- sự thích thú
- sự thích thú đến phát run
- sự thích thú đọc sách
- sự thích thú vô cùng
- sự thích ứng