Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
sự thích ứng
てきおう - 「適応」
* Từ tham khảo/words other:
-
sự thích uống rượu
-
sự thích và ghét
-
sự thích và không thích
-
sự thiến
-
sự thiện cảm
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
sự thích ứng
* Từ tham khảo/words other:
- sự thích uống rượu
- sự thích và ghét
- sự thích và không thích
- sự thiến
- sự thiện cảm