Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
sự thi hành
しこう - 「施行」|=すいこう - 「遂行」|=りこう - 「履行」|=sự thi hành các điều khoản hợp đồng|+ 契約条件の履行|=sự thi hành cải tiến|+ ...の改善された履行|=れいこう - 「励行」
* Từ tham khảo/words other:
-
sự thi hành nghiêm khắc
-
sự thi nói
-
sự thị sát
-
sự thi trượt
-
sự thi vấn đáp
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
sự thi hành
* Từ tham khảo/words other:
- sự thi hành nghiêm khắc
- sự thi nói
- sự thị sát
- sự thi trượt
- sự thi vấn đáp