uống | * verb - to drink |
uống | - to take; to drink|= em uống cái gì nhé? would you like something to drink?|= uống (bằng) chai to drink out of the bottle; to drink from the bottle|- to take|= uống mỗi ngày ba lần (ghi trên bao bì dược phẩm) to be taken three times a day|= không được uống (ghi trên bao bì dược phẩm) not to be taken internally/orally; for external use only |
* Từ tham khảo/words other:
- clisê
- clohyđric
- co
- cò
- có