co | * verb - To contract, to shrink =vải co lại sau khi giặt+the cloth shrinks after washing -To bend, to curl up =ngồi co chân lên ghế+to sit with a bent leg =tay duỗi tay co+an arm stretched and an arm bent |
co | - to contract; to shrink|= vải co lại sau khi giặt the cloth shrinks after washing|- to bend; to curl up|= ngồi co chân lên ghế to sit with a bent leg|= tay duỗi tay co an arm stretched and an arm bent|- xem co chữ |
* Từ tham khảo/words other:
- báo hiêu
- báo hiếu
- báo hiệu
- báo hiệu sự cáo chung của
- báo hiệu sự kết thúc của