Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
báo hiếu
* verb
- To show gratitude to one's parents
-To give a decent funeral to one's dead parents
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
báo hiếu
* đtừ|- to show gratitude to one's parents; to give a decent funeral to one's dead parents; fulfil one's filial duty
* Từ tham khảo/words other:
-
ăn thịt sống
-
án thờ
-
ăn thôi nôi
-
án thư
-
ăn thử
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
báo hiếu
* Từ tham khảo/words other:
- ăn thịt sống
- án thờ
- ăn thôi nôi
- án thư
- ăn thử