Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
ăn thôi nôi
- to attend somebody's first birthday party
* Từ tham khảo/words other:
-
câm miệng hến
-
câm miệng lại
-
cám mịn còn ít bột
-
cảm mộ
-
cắm mốc
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
ăn thôi nôi
* Từ tham khảo/words other:
- câm miệng hến
- câm miệng lại
- cám mịn còn ít bột
- cảm mộ
- cắm mốc