cò | * noun - Stork =cò bay thẳng cánh -(nói về đồng ruộng) Immense (over which a stork can take a long flight) =Như cẩm+Trigger =bóp cò+to press the trigger -Postage stamp |
cò | - stork; egret; trigger|= sẵn sàng bóp cò to have one's finger on the trigger|- postage stamp; police chief; go-between; broker |
* Từ tham khảo/words other:
- bao hoa
- bão hòa
- bảo hòa
- báo hỏa bằng tín hiệu
- bao hoàn