Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
bảo hòa
* adjective
-Saturated; saturant
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
bảo hòa
* ttừ|- saturated; saturant
* Từ tham khảo/words other:
-
ăn sạch
-
ăn sáng
-
án sát
-
ăn sạt nghiệp
-
ấn sâu
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
bảo hòa
* Từ tham khảo/words other:
- ăn sạch
- ăn sáng
- án sát
- ăn sạt nghiệp
- ấn sâu