Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
ăn sạt nghiệp
* thngữ|- to eat sb out of house and home
* Từ tham khảo/words other:
-
viêm gan b
-
viêm gan siêu vi trùng
-
viêm gan truyền nhiễm
-
viêm hạch
-
viêm hạnh nhân
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
ăn sạt nghiệp
* Từ tham khảo/words other:
- viêm gan b
- viêm gan siêu vi trùng
- viêm gan truyền nhiễm
- viêm hạch
- viêm hạnh nhân